88
CDM
M. Grujić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Grujić
CDM 88
|
|
13.04.1996
191cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
80
81
79
79
84
82
85
81
81
84
84
81
81
81
81
84
Tốc độ
76
Sút
73
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
83
Thể chất
87
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
72
Lực sút
80
Sút xa
73
Chọn vị trí
77
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
70
Chuyền dài
89
Đá phạt
61
Sút xoáy
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
88
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
84
Kèm người
82
Lấy bóng
80
Cắt bóng
87
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
89
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
88
Bình tĩnh
85
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Xem Marko Grujić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Porto
2020~2021 FC Porto
2018~2018 Cardiff city
2018~2020 Hertha Berlin
2016~2016 레드 스타 FC
2016~2021 Liverpool
2014~2014 FK 콜루바라 라자레바츠
2014~2016 레드 스타 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%