85
CB
S. Botman
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
85
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
61
61
60
60
70
63
79
64
64
82
82
76
76
74
74
82
Tốc độ
66
Sút
44
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
83
Thể chất
87
Tốc độ
69
Tăng tốc
63
Dứt điểm
34
Lực sút
70
Sút xa
45
Chọn vị trí
46
Vô lê
37
Penalty
45
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
51
Chuyền dài
75
Đá phạt
37
Sút xoáy
54
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
49
Phản ứng
79
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
78
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |