110
CB
S. Botman
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
110
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
87
88
88
88
96
91
104
92
92
107
107
101
101
99
99
107
Tốc độ
98
Sút
68
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
107
Thể chất
108
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
61
Lực sút
87
Sút xa
65
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
69
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
106
Đá phạt
70
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
99
Khéo léo
92
Thăng bằng
105
Phản ứng
97
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
104
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
112
Thể lực
100
Quyết đoán
110
Nhảy
106
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |