100
CB
S. Botman
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
100
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
74
73
72
72
80
75
92
76
76
97
97
89
89
87
87
97
Tốc độ
81
Sút
54
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
80
Tăng tốc
84
Dứt điểm
46
Lực sút
77
Sút xa
51
Chọn vị trí
56
Vô lê
61
Penalty
50
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
61
Chuyền dài
89
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
83
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
86
Phản ứng
88
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
98
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
103
Thể lực
82
Quyết đoán
100
Nhảy
87
Bình tĩnh
84
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |