98
CB
S. Botman
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
98
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
73
74
73
73
84
76
93
77
77
95
95
89
89
87
87
95
Tốc độ
80
Sút
54
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
95
Thể chất
99
Tốc độ
80
Tăng tốc
80
Dứt điểm
43
Lực sút
82
Sút xa
54
Chọn vị trí
55
Vô lê
44
Penalty
53
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
58
Chuyền dài
96
Đá phạt
45
Sút xoáy
62
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
76
Thăng bằng
91
Phản ứng
89
Kèm người
96
Lấy bóng
96
Cắt bóng
94
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
102
Thể lực
99
Quyết đoán
97
Nhảy
93
Bình tĩnh
89
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |