95
CB
S. Botman
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
95
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
35
71
72
70
70
81
74
89
74
74
92
92
85
85
83
83
92
Tốc độ
72
Sút
52
Chuyền bóng
75
Rê bóng
77
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
81
Tăng tốc
63
Dứt điểm
41
Lực sút
77
Sút xa
52
Chọn vị trí
60
Vô lê
44
Penalty
52
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
58
Chuyền dài
87
Đá phạt
44
Sút xoáy
61
Rê bóng
76
Giữ bóng
85
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Phản ứng
92
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
100
Thể lực
82
Quyết đoán
94
Nhảy
93
Bình tĩnh
88
TM đổ người
30
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |