76
CB
S. Botman
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
76
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
52
53
51
51
61
55
70
55
55
73
73
66
66
64
64
73
Tốc độ
57
Sút
32
Chuyền bóng
55
Rê bóng
57
Phòng thủ
73
Thể chất
74
Tốc độ
66
Tăng tốc
47
Dứt điểm
21
Lực sút
57
Sút xa
32
Chọn vị trí
40
Vô lê
24
Penalty
32
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
38
Chuyền dài
67
Đá phạt
24
Sút xoáy
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
30
Phản ứng
73
Kèm người
75
Lấy bóng
74
Cắt bóng
72
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
80
Thể lực
62
Quyết đoán
76
Nhảy
74
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |