93
CB
S. Botman
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sven Botman
CB
93
193cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
32
69
70
68
68
78
72
87
72
72
90
90
83
83
81
81
90
Tốc độ
74
Sút
49
Chuyền bóng
72
Rê bóng
74
Phòng thủ
90
Thể chất
91
Tốc độ
83
Tăng tốc
64
Dứt điểm
38
Lực sút
74
Sút xa
49
Chọn vị trí
57
Vô lê
41
Penalty
49
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
55
Chuyền dài
84
Đá phạt
41
Sút xoáy
58
Rê bóng
73
Giữ bóng
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
47
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
97
Thể lực
79
Quyết đoán
93
Nhảy
91
Bình tĩnh
85
TM đổ người
27
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
24
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2020~ | LOSC reel | |
2020~2022 | LOSC reel | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |