85
RM
R. Doan
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RM 85 CAM 85
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
29
77
81
82
82
78
82
67
82
82
57
57
67
67
70
70
57
Tốc độ
85
Sút
77
Chuyền bóng
79
Rê bóng
86
Phòng thủ
50
Thể chất
66
Tốc độ
84
Tăng tốc
87
Dứt điểm
77
Lực sút
82
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
67
Penalty
66
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
79
Chuyền dài
76
Đá phạt
74
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
81
Kèm người
49
Lấy bóng
47
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
67
Thể lực
84
Quyết đoán
51
Nhảy
45
Bình tĩnh
80
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%