88
RM
R. Doan
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RM 88 CAM 88
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
31
80
84
85
85
81
85
69
85
85
60
60
69
69
73
73
60
Tốc độ
89
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
52
Thể chất
70
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
79
Lực sút
84
Sút xa
83
Chọn vị trí
80
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
81
Chuyền dài
77
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
96
Thăng bằng
99
Phản ứng
82
Kèm người
51
Lấy bóng
49
Cắt bóng
56
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
69
Thể lực
86
Quyết đoán
53
Nhảy
75
Bình tĩnh
82
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%