111
RW
R. Doan
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RW 111
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
106
108
108
108
102
107
93
107
107
91
92
96
96
98
98
91
Tốc độ
111
Sút
103
Chuyền bóng
102
Rê bóng
110
Phòng thủ
84
Thể chất
98
Tốc độ
110
Tăng tốc
114
Dứt điểm
104
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
110
Vô lê
103
Penalty
85
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
108
Chuyền dài
85
Đá phạt
94
Sút xoáy
108
Rê bóng
112
Giữ bóng
108
Khéo léo
113
Thăng bằng
111
Phản ứng
110
Kèm người
73
Lấy bóng
95
Cắt bóng
72
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
108
Nhảy
90
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%