90
RM
R. Doan
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RM
90
CAM
90
ST
83
172cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
80
85
87
87
83
87
71
87
87
63
63
72
72
75
75
63
Tốc độ
88
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
55
Thể chất
73
Tốc độ
84
Tăng tốc
94
Dứt điểm
77
Lực sút
75
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
71
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
80
Đá phạt
80
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
85
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
59
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
72
Thể lực
88
Quyết đoán
56
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | SC Freiburg | |
2020~ | Arminia Bielefeld | |
2020~2021 | Arminia Bielefeld | |
2019~ | PSV | |
2019~2022 | PSV | |
2018~2019 | FC Groningen | |
2017~2018 | FC Groningen | |
2016~2018 | 감바 오사카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |