90
RM
R. Doan
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RM 90 CAM 90 ST 83
|
|
16.06.1998
172cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
34
80
85
87
87
83
87
71
87
87
63
63
72
72
75
75
63
Tốc độ
88
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
93
Phòng thủ
55
Thể chất
73
Tốc độ
84
Tăng tốc
94
Dứt điểm
77
Lực sút
75
Sút xa
78
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
71
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
87
Chuyền dài
80
Đá phạt
80
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
85
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
59
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
72
Thể lực
88
Quyết đoán
56
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%