108
RW
R. Doan
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RW 108 CAM 106
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
23
101
104
105
105
99
103
91
104
104
87
87
93
93
95
95
87
Tốc độ
108
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
107
Phòng thủ
80
Thể chất
94
Tốc độ
108
Tăng tốc
110
Dứt điểm
98
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
109
Vô lê
105
Penalty
83
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
103
Chuyền dài
86
Đá phạt
93
Sút xoáy
103
Rê bóng
108
Giữ bóng
105
Khéo léo
110
Thăng bằng
108
Phản ứng
108
Kèm người
71
Lấy bóng
92
Cắt bóng
70
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
88
Thể lực
103
Quyết đoán
105
Nhảy
76
Bình tĩnh
106
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%