71
RM
R. Doan
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RM 71 CAM 71
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
61
66
68
68
64
68
52
68
68
44
44
53
53
56
56
44
Tốc độ
72
Sút
58
Chuyền bóng
65
Rê bóng
74
Phòng thủ
36
Thể chất
54
Tốc độ
70
Tăng tốc
75
Dứt điểm
59
Lực sút
57
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
53
Penalty
52
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
65
Chuyền dài
61
Đá phạt
61
Sút xoáy
67
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
65
Kèm người
35
Lấy bóng
33
Cắt bóng
40
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Quyết đoán
37
Nhảy
59
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%