82
CAM
R. Doan
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
CAM 82 RM 81
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
24
73
77
78
78
75
79
63
78
78
54
54
64
64
67
67
54
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
47
Thể chất
63
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
73
Lực sút
79
Sút xa
84
Chọn vị trí
69
Vô lê
67
Penalty
53
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
74
Chuyền dài
74
Đá phạt
67
Sút xoáy
73
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
93
Thăng bằng
95
Phản ứng
78
Kèm người
47
Lấy bóng
44
Cắt bóng
49
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Quyết đoán
49
Nhảy
50
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%