109
CM
K. De Bruyne
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin De Bruyne
CM
109
CAM
109
181cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
101
105
105
105
106
106
98
106
106
91
91
95
95
98
98
91
Tốc độ
102
Sút
103
Chuyền bóng
109
Rê bóng
106
Phòng thủ
86
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
98
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
107
Vô lê
102
Penalty
102
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
109
Chuyền dài
111
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
89
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
97
Thể lực
104
Quyết đoán
104
Nhảy
88
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 12 - Chẵn 32
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Manchester City | |
2014~2015 | VfL Wolfsburg | |
2012~2012 | RC Genk | |
2012~2013 | Werder Bremen | |
2012~2014 | Chelsea | |
2008~2012 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |