68
ST
Falcao
6
14
65
63
61
61
59
62
49
59
59
46
46
43
43
45
45
46
Tốc độ
41
Sút
67
Chuyền bóng
58
Rê bóng
63
Phòng thủ
35
Thể chất
56
Tốc độ
37
Tăng tốc
48
Dứt điểm
69
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
68
Penalty
72
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
48
Chuyền dài
53
Đá phạt
62
Sút xoáy
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Phản ứng
69
Kèm người
28
Lấy bóng
37
Cắt bóng
36
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
58
Thể lực
47
Quyết đoán
62
Nhảy
68
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 미요나리오스 FC | |
2021~ | Rayo Vallecano | |
2021~2024 | Rayo Vallecano | |
2019~2021 | Galatasaray SK | |
2015~2016 | Chelsea | |
2014~2015 | Manchester United | |
2013~2019 | AS Monaco | |
2011~2013 | Atletico Madrid | |
2009~2011 | FC Porto | |
2005~2009 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |