106
LW
C. Gakpo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cody Gakpo
LW 106
|
|
07.05.1999
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
100
102
103
103
95
102
79
103
103
70
70
79
79
84
84
70
Tốc độ
104
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
55
Thể chất
93
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
106
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
96
Penalty
89
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
111
Chuyền dài
90
Đá phạt
94
Sút xoáy
106
Rê bóng
107
Giữ bóng
100
Khéo léo
104
Thăng bằng
97
Phản ứng
101
Kèm người
54
Lấy bóng
49
Cắt bóng
60
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
95
Thể lực
97
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Cody Gakpo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Liverpool
2018~ PSV
2018~2023 PSV
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%