107
CB
D. Upamecano
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
107
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
88
90
89
89
97
93
103
92
92
104
104
99
99
98
98
104
Tốc độ
103
Sút
71
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
99
Dứt điểm
72
Lực sút
86
Sút xa
63
Chọn vị trí
73
Vô lê
50
Penalty
62
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
71
Chuyền dài
107
Đá phạt
51
Sút xoáy
70
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
90
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
111
Thể lực
97
Quyết đoán
106
Nhảy
109
Bình tĩnh
104
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.48% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.37% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.33% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
16 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.24% |