107
CB
D. Upamecano
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
107
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
90
93
92
92
99
95
104
95
95
104
104
101
101
99
99
104
Tốc độ
106
Sút
75
Chuyền bóng
96
Rê bóng
93
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
109
Tăng tốc
104
Dứt điểm
74
Lực sút
86
Sút xa
74
Chọn vị trí
82
Vô lê
61
Penalty
67
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
76
Chuyền dài
108
Đá phạt
56
Sút xoáy
80
Rê bóng
89
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
104
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
107
Thể lực
99
Quyết đoán
105
Nhảy
108
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |