93
CB
D. Upamecano
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
93
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
32
74
75
75
75
79
76
87
77
77
90
90
85
85
83
83
90
Tốc độ
91
Sút
57
Chuyền bóng
73
Rê bóng
81
Phòng thủ
89
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
85
Dứt điểm
52
Lực sút
74
Sút xa
55
Chọn vị trí
59
Vô lê
47
Penalty
52
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
60
Chuyền dài
85
Đá phạt
42
Sút xoáy
50
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
90
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
88
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
75
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
83
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |