92
CB
D. Upamecano
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
92
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
17
68
69
71
71
73
71
83
72
72
89
89
83
83
80
80
89
Tốc độ
90
Sút
50
Chuyền bóng
68
Rê bóng
78
Phòng thủ
90
Thể chất
87
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
56
Lực sút
50
Sút xa
43
Chọn vị trí
49
Vô lê
32
Penalty
46
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
56
Chuyền dài
76
Đá phạt
43
Sút xoáy
41
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
79
Kèm người
86
Lấy bóng
97
Cắt bóng
84
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
91
Thể lực
70
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
76
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |