75
CB
D. Upamecano
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB 75
|
|
27.10.1998
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
55
56
56
56
60
57
68
58
58
72
72
66
66
64
64
72
Tốc độ
72
Sút
38
Chuyền bóng
54
Rê bóng
63
Phòng thủ
71
Thể chất
72
Tốc độ
77
Tăng tốc
66
Dứt điểm
33
Lực sút
55
Sút xa
36
Chọn vị trí
40
Vô lê
28
Penalty
33
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
41
Chuyền dài
66
Đá phạt
23
Sút xoáy
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
69
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
64
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dayot Upamecano mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayern Munich
2017~2021 RB Leipzig
2015~2017 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%