75
CB
D. Upamecano
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
75
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
13
55
56
56
56
60
57
68
58
58
72
72
66
66
64
64
72
Tốc độ
72
Sút
38
Chuyền bóng
54
Rê bóng
63
Phòng thủ
71
Thể chất
72
Tốc độ
77
Tăng tốc
66
Dứt điểm
33
Lực sút
55
Sút xa
36
Chọn vị trí
40
Vô lê
28
Penalty
33
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
41
Chuyền dài
66
Đá phạt
23
Sút xoáy
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
69
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
77
Thể lực
56
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
64
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |