82
CB
D. Upamecano
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
82
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
23
59
59
60
60
65
61
74
63
63
79
79
72
72
70
70
79
Tốc độ
74
Sút
41
Chuyền bóng
63
Rê bóng
64
Phòng thủ
78
Thể chất
80
Tốc độ
78
Tăng tốc
71
Dứt điểm
44
Lực sút
49
Sút xa
31
Chọn vị trí
41
Vô lê
28
Penalty
44
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
52
Chuyền dài
72
Đá phạt
34
Sút xoáy
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Phản ứng
72
Kèm người
74
Lấy bóng
85
Cắt bóng
77
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
88
Thể lực
64
Quyết đoán
82
Nhảy
88
Bình tĩnh
70
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |