110
CB
D. Upamecano
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB 110
|
|
27.10.1998
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
28
96
97
96
96
103
99
107
98
98
107
107
104
104
102
102
107
Tốc độ
109
Sút
82
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
112
Tăng tốc
107
Dứt điểm
83
Lực sút
89
Sút xa
77
Chọn vị trí
91
Vô lê
67
Penalty
72
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
79
Chuyền dài
111
Đá phạt
62
Sút xoáy
83
Rê bóng
89
Giữ bóng
105
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
105
Lấy bóng
109
Cắt bóng
106
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
110
Thể lực
104
Quyết đoán
107
Nhảy
110
Bình tĩnh
105
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Dayot Upamecano mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bayern Munich
2017~2021 RB Leipzig
2015~2017 Red Bull Salzburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%