94
CB
D. Upamecano
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
94
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
68
68
69
69
74
70
85
72
72
91
91
84
84
81
81
91
Tốc độ
90
Sút
45
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
53
Lực sút
49
Sút xa
29
Chọn vị trí
50
Vô lê
28
Penalty
44
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
58
Chuyền dài
78
Đá phạt
38
Sút xoáy
43
Rê bóng
70
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
88
Phản ứng
80
Kèm người
87
Lấy bóng
99
Cắt bóng
92
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
100
Thể lực
72
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |