95
CB
D. Upamecano
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dayot Upamecano
CB
95
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
34
76
77
76
76
82
78
89
79
79
92
92
88
88
86
86
92
Tốc độ
91
Sút
59
Chuyền bóng
75
Rê bóng
84
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
54
Lực sút
76
Sút xa
57
Chọn vị trí
61
Vô lê
49
Penalty
54
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
62
Chuyền dài
87
Đá phạt
44
Sút xoáy
52
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
92
Kèm người
90
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
97
Thể lực
88
Quyết đoán
98
Nhảy
95
Bình tĩnh
85
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
27
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayern Munich | |
2017~2021 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |