104
LB
Grimaldo
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grimaldo
LB 104 LWB 104 LM 104
|
|
20.09.1995
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
21
95
99
100
100
101
100
99
101
101
96
96
101
101
101
101
96
Tốc độ
101
Sút
92
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
98
Thể chất
91
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
88
Lực sút
99
Sút xa
103
Chọn vị trí
102
Vô lê
81
Penalty
77
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
104
Chuyền dài
96
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
97
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
84
Thể lực
104
Quyết đoán
96
Nhảy
84
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Grimaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayer 04 Leverkusen
2016~ SL Benfica
2016~2023 SL Benfica
2012~2016 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%