105
ST
V. Osimhen
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Osimhen
ST 105
|
|
29.12.1998
185cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
102
100
98
98
88
96
75
96
96
73
72
74
74
77
77
73
Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
56
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
104
Dứt điểm
107
Lực sút
102
Sút xa
92
Chọn vị trí
104
Vô lê
104
Penalty
93
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
87
Chuyền dài
70
Đá phạt
62
Sút xoáy
87
Rê bóng
97
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
56
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
105
Thể lực
99
Quyết đoán
97
Nhảy
107
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Victor Osimhen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Galatasaray SK
2020~ Neapolitan
2019~2019 Charleroi
2019~2020 LOSC reel
2018~2019 Charleroi
2017~2019 VfL Wolfsburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%