112
CM
J. Bellingham
26
24
105
108
107
107
109
109
108
108
108
104
104
106
106
107
107
104
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
106
Rê bóng
110
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
102
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
109
Vô lê
95
Penalty
93
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
98
Chuyền dài
111
Đá phạt
91
Sút xoáy
105
Rê bóng
112
Giữ bóng
110
Khéo léo
109
Thăng bằng
110
Phản ứng
108
Kèm người
101
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
100
Thể lực
116
Quyết đoán
110
Nhảy
103
Bình tĩnh
112
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2023 | Borussia Dortmund | |
2019~2020 | Birmingham City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |