113
CB
Kim Min Jae
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB
113
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
100
100
99
99
101
99
107
100
100
110
110
107
107
105
105
110
Tốc độ
111
Sút
90
Chuyền bóng
95
Rê bóng
103
Phòng thủ
111
Thể chất
111
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
93
Lực sút
94
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
75
Penalty
75
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
88
Chuyền dài
105
Đá phạt
74
Sút xoáy
77
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
101
Thăng bằng
110
Phản ứng
104
Kèm người
110
Lấy bóng
114
Cắt bóng
113
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
113
Thể lực
106
Quyết đoán
114
Nhảy
111
Bình tĩnh
105
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2022~ | Napoli | |
2022~2023 | Napoli | |
2021~ | Fenerbahce SK | |
2021~2022 | Fenerbahce SK | |
2019~2021 | Beijing Guoan | |
2017~2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2016~2016 | 경주 한국수력원자력 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |