101
CB
Kim Min Jae
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 101
|
|
15.11.1996
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
87
86
85
85
88
86
94
86
86
98
98
93
93
91
91
98
Tốc độ
98
Sút
76
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
99
Thể chất
100
Tốc độ
100
Tăng tốc
96
Dứt điểm
76
Lực sút
82
Sút xa
75
Chọn vị trí
87
Vô lê
64
Penalty
66
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
69
Chuyền dài
93
Đá phạt
66
Sút xoáy
67
Rê bóng
91
Giữ bóng
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
98
Lấy bóng
102
Cắt bóng
100
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
102
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
100
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%