77
CB
Kim Min Jae
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 77
|
|
15.11.1996
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
50
52
51
51
58
53
69
54
54
74
73
68
68
65
65
74
Tốc độ
70
Sút
28
Chuyền bóng
50
Rê bóng
55
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
66
Dứt điểm
20
Lực sút
45
Sút xa
32
Chọn vị trí
42
Vô lê
21
Penalty
26
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
31
Chuyền dài
56
Đá phạt
20
Sút xoáy
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Phản ứng
72
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%