78
CB
Kim Min Jae
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 78
|
|
15.11.1996
190cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
21
51
50
49
49
58
53
69
52
52
75
75
66
66
63
63
75
Tốc độ
68
Sút
36
Chuyền bóng
51
Rê bóng
50
Phòng thủ
75
Thể chất
84
Tốc độ
70
Tăng tốc
66
Dứt điểm
29
Lực sút
49
Sút xa
43
Chọn vị trí
43
Vô lê
30
Penalty
36
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
31
Chuyền dài
64
Đá phạt
29
Sút xoáy
27
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
63
Kèm người
76
Lấy bóng
77
Cắt bóng
73
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
90
Thể lực
78
Quyết đoán
82
Nhảy
79
Bình tĩnh
67
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%