87
CB
Kim Min Jae
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 87
|
|
15.11.1996
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
30
64
65
65
65
72
67
81
68
68
84
84
79
79
77
77
84
Tốc độ
85
Sút
43
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ
89
Tăng tốc
81
Dứt điểm
35
Lực sút
59
Sút xa
47
Chọn vị trí
57
Vô lê
36
Penalty
41
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
46
Chuyền dài
74
Đá phạt
35
Sút xoáy
47
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Phản ứng
82
Kèm người
85
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
93
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
74
TM đổ người
26
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%