93
CB
Kim Min Jae
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 93
|
|
15.11.1996
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
33
67
69
68
68
76
70
86
71
71
90
90
85
85
82
82
90
Tốc độ
87
Sút
45
Chuyền bóng
68
Rê bóng
72
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ
91
Tăng tốc
83
Dứt điểm
37
Lực sút
62
Sút xa
49
Chọn vị trí
59
Vô lê
38
Penalty
43
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
48
Chuyền dài
78
Đá phạt
37
Sút xoáy
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
89
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
95
Thể lực
85
Quyết đoán
91
Nhảy
90
Bình tĩnh
81
TM đổ người
28
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%