108
CB
Kim Min Jae
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 108
|
|
15.11.1996
190cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
92
92
92
92
97
94
104
95
95
105
105
102
102
100
100
105
Tốc độ
106
Sút
77
Chuyền bóng
92
Rê bóng
96
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
78
Lực sút
86
Sút xa
71
Chọn vị trí
86
Vô lê
66
Penalty
71
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
78
Chuyền dài
107
Đá phạt
61
Sút xoáy
79
Rê bóng
95
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
107
Phản ứng
101
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
108
Thể lực
105
Quyết đoán
108
Nhảy
107
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%