109
CB
Kim Min Jae
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB 109
|
|
15.11.1996
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
94
94
93
93
97
94
103
94
94
106
105
101
101
99
99
106
Tốc độ
107
Sút
84
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
107
Thể chất
106
Tốc độ
109
Tăng tốc
105
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
70
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
74
Chuyền dài
100
Đá phạt
75
Sút xoáy
72
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
107
Phản ứng
101
Kèm người
106
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
109
Thể lực
101
Quyết đoán
109
Nhảy
108
Bình tĩnh
99
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Kim Min Jae mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bayern Munich
2022~ Napoli
2022~2023 Napoli
2021~ Fenerbahce SK
2021~2022 Fenerbahce SK
2019~2021 Beijing Guoan
2017~2019 Jeonbuk Hyundai Motors
2016~2016 경주 한국수력원자력
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%