103
CB
Kim Min Jae
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kim Min Jae
CB
103
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
89
88
87
87
91
88
97
88
88
100
100
95
95
94
94
100
Tốc độ
100
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
103
Tăng tốc
98
Dứt điểm
79
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
84
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
70
Chuyền dài
96
Đá phạt
70
Sút xoáy
68
Rê bóng
92
Giữ bóng
84
Khéo léo
87
Thăng bằng
100
Phản ứng
96
Kèm người
100
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
104
Thể lực
96
Quyết đoán
104
Nhảy
103
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 34 - Chẵn 54
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2022~ | Napoli | |
2022~2023 | Napoli | |
2021~ | Fenerbahce SK | |
2021~2022 | Fenerbahce SK | |
2019~2021 | Beijing Guoan | |
2017~2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2016~2016 | 경주 한국수력원자력 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |