98
CAM
J. Musiala
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM 98 LM 96 CM 95
|
|
26.02.2003
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
34
90
94
94
94
92
95
84
93
93
77
77
83
83
85
85
77
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
88
Rê bóng
99
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
93
Tăng tốc
96
Dứt điểm
94
Lực sút
91
Sút xa
90
Chọn vị trí
96
Vô lê
84
Penalty
72
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
79
Chuyền dài
90
Đá phạt
72
Sút xoáy
86
Rê bóng
103
Giữ bóng
94
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
76
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
72
Thể lực
89
Quyết đoán
72
Nhảy
81
Bình tĩnh
93
TM đổ người
25
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jamal Musiala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%