104
CAM
J. Musiala
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM 104 LW 104
|
|
26.02.2003
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
98
101
101
101
96
101
84
100
100
77
76
83
83
85
85
77
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
95
Rê bóng
104
Phòng thủ
67
Thể chất
88
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
101
Lực sút
96
Sút xa
104
Chọn vị trí
101
Vô lê
96
Penalty
82
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
88
Chuyền dài
90
Đá phạt
77
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
102
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
64
Lấy bóng
72
Cắt bóng
62
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
85
Thể lực
98
Quyết đoán
89
Nhảy
83
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Jamal Musiala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Bayern Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%