105
RB
G. Neville
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 105
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
25
86
87
89
89
91
87
99
92
92
100
100
102
102
101
101
100
Tốc độ
100
Sút
70
Chuyền bóng
92
Rê bóng
91
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
58
Chọn vị trí
73
Vô lê
71
Penalty
54
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
106
Chuyền dài
94
Đá phạt
55
Sút xoáy
88
Rê bóng
86
Giữ bóng
97
Khéo léo
92
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
94
Thể lực
106
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%