89
RB
G. Neville
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 89
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
17
70
73
76
76
78
74
84
79
79
84
84
86
86
86
86
84
Tốc độ
87
Sút
53
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
85
Thể chất
85
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
51
Lực sút
68
Sút xa
42
Chọn vị trí
62
Vô lê
55
Penalty
47
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
97
Chuyền dài
78
Đá phạt
33
Sút xoáy
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
82
Thăng bằng
89
Phản ứng
84
Kèm người
84
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
82
Thể lực
92
Quyết đoán
91
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%