106
RB
G. Neville
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 106
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
22
91
92
93
93
94
92
100
96
96
101
101
103
103
102
102
101
Tốc độ
102
Sút
76
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
57
Chọn vị trí
94
Vô lê
74
Penalty
53
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
106
Chuyền dài
93
Đá phạt
63
Sút xoáy
96
Rê bóng
92
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
106
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
95
Thể lực
106
Quyết đoán
104
Nhảy
98
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%