100
RB
G. Neville
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 100 CB 99
|
18.02.1975
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
81
83
86
86
88
85
95
89
89
96
96
97
97
97
97
96
Tốc độ
94
Sút
66
Chuyền bóng
91
Rê bóng
87
Phòng thủ
99
Thể chất
93
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
64
Lực sút
77
Sút xa
62
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
49
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
105
Chuyền dài
90
Đá phạt
62
Sút xoáy
92
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
96
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
100
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
91
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%