98
RB
G. Neville
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 98
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
23
78
80
83
83
86
82
93
86
86
94
94
95
95
95
95
94
Tốc độ
92
Sút
62
Chuyền bóng
89
Rê bóng
86
Phòng thủ
96
Thể chất
89
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
55
Lực sút
79
Sút xa
61
Chọn vị trí
74
Vô lê
68
Penalty
45
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
104
Chuyền dài
87
Đá phạt
68
Sút xoáy
91
Rê bóng
80
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
91
Kèm người
97
Lấy bóng
101
Cắt bóng
95
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
83
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
88
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tranh cãi
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%