107
RB
G. Neville
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
RB 107
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
29
92
93
95
95
96
93
102
97
97
103
103
104
104
104
104
103
Tốc độ
103
Sút
76
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
106
Thể chất
101
Tốc độ
104
Tăng tốc
102
Dứt điểm
76
Lực sút
95
Sút xa
58
Chọn vị trí
96
Vô lê
77
Penalty
54
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
108
Chuyền dài
95
Đá phạt
65
Sút xoáy
97
Rê bóng
94
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
109
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
20
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tranh cãi
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%