80
CB
G. Neville
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Neville
CB 80
|
18.02.1975
179cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
17
53
53
56
56
63
56
75
61
61
77
77
77
77
75
75
77
Tốc độ
70
Sút
32
Chuyền bóng
67
Rê bóng
53
Phòng thủ
80
Thể chất
76
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
28
Lực sút
44
Sút xa
25
Chọn vị trí
42
Vô lê
47
Penalty
29
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
77
Chuyền dài
68
Đá phạt
30
Sút xoáy
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
81
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Quyết đoán
82
Nhảy
68
Bình tĩnh
76
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xem Gary Neville mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1992~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%