101
CAM
G. Hagi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM 101 CM 97
|
05.02.1965
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
17
93
98
98
98
94
98
78
98
98
66
66
76
76
80
80
66
Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
55
Thể chất
82
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
94
Lực sút
99
Sút xa
100
Chọn vị trí
99
Vô lê
99
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
97
Chuyền dài
95
Đá phạt
104
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
102
Phản ứng
96
Kèm người
50
Lấy bóng
61
Cắt bóng
56
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
76
Thể lực
98
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
98
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Gheorghe Hagi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2001 Galatasaray SK
1994~1996 FC Barcelona
1992~1994
1990~1992 Real Madrid
1987~1990 스테아우아 부쿠레슈티
1983~1987 스포르툴 스투덴체스크
1982~1983 파룰 콘스탄차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.66%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.4%
5 0.39%
6 0.36%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.3%
13
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
15 0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]