95
CAM
G. Hagi
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gheorghe Hagi
CAM
95
CM
90
LM
94
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
4
Level
19
88
91
91
91
87
92
72
91
91
61
61
70
70
74
74
61
Tốc độ
88
Sút
91
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
49
Thể chất
76
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
89
Chọn vị trí
96
Vô lê
98
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
90
Chuyền dài
87
Đá phạt
102
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
96
Phản ứng
95
Kèm người
45
Lấy bóng
56
Cắt bóng
42
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
72
Thể lực
91
Quyết đoán
72
Nhảy
73
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1996~2001 | Galatasaray SK | |
1994~1996 | FC Barcelona | |
1992~1994 | ||
1990~1992 | Real Madrid | |
1987~1990 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
1983~1987 | 스포르툴 스투덴체스크 | |
1982~1983 | 파룰 콘스탄차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |